--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghe theo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghe theo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe theo
+
Listen and obey, obey, take (somebody's) advice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe theo"
Những từ có chứa
"nghe theo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
listen
follow
hear
heard
amenable
obedience
unobeyed
hearing
unheard
persuasive
more...
Lượt xem: 719
Từ vừa tra
+
nghe theo
:
Listen and obey, obey, take (somebody's) advice